探究者
たんきゅうしゃ「THAM CỨU GIẢ」
☆ Danh từ
Nhà nghiên cứu, người theo đuổi bản chất, sự thật, giá trị của một điều nhất định

探究者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 探究者
探究 たんきゅう
sự theo đuổi; sự tìm kiếm
探究心 たんきゅうしん
lòng đam mê khám phá
探究する たんきゅう
theo đuổi; tìm kiếm
探検者 たんけんしゃ
explorer
探求者 たんきゅうしゃ
Người tìm kiếm
研究者 けんきゅうしゃ
nhà nghiên cứu.
ぐろーばるえねるぎーけんきゅうしょ グローバルエネルギー研究所
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Toàn cầu.
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập