探究する
たんきゅう「THAM CỨU」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Theo đuổi; tìm kiếm
大学
は
真理
を
探究
する
場所
である。
Đại học là nơi tìm kiếm chân lý. .

Bảng chia động từ của 探究する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 探究する/たんきゅうする |
Quá khứ (た) | 探究した |
Phủ định (未然) | 探究しない |
Lịch sự (丁寧) | 探究します |
te (て) | 探究して |
Khả năng (可能) | 探究できる |
Thụ động (受身) | 探究される |
Sai khiến (使役) | 探究させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 探究すられる |
Điều kiện (条件) | 探究すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 探究しろ |
Ý chí (意向) | 探究しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 探究するな |