探究
たんきゅう「THAM CỨU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự theo đuổi; sự tìm kiếm
彼
は
癌
(がん)の
原因
を
探究
している.
Anh ấy vẫn đang tìm kiếm những nguyên nhân có thể gây ra bệnh ung thư.
彼
らは、その
新製品
に
関
する
他
の
アイデア
を
探究
し
続
けている。
Họ tiếp tục theo đuổi những ý tưởng khác liên quan đến sản phẩm mới này. .

Từ đồng nghĩa của 探究
noun
Bảng chia động từ của 探究
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 探究する/たんきゅうする |
Quá khứ (た) | 探究した |
Phủ định (未然) | 探究しない |
Lịch sự (丁寧) | 探究します |
te (て) | 探究して |
Khả năng (可能) | 探究できる |
Thụ động (受身) | 探究される |
Sai khiến (使役) | 探究させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 探究すられる |
Điều kiện (条件) | 探究すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 探究しろ |
Ý chí (意向) | 探究しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 探究するな |
探究 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 探究
探究者 たんきゅうしゃ
nhà nghiên cứu, người theo đuổi bản chất, sự thật, giá trị của một điều nhất định
探究心 たんきゅうしん
lòng đam mê khám phá
探究する たんきゅう
theo đuổi; tìm kiếm
ぐろーばるえねるぎーけんきゅうしょ グローバルエネルギー研究所
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Toàn cầu.
こくりつうちゅうけんきゅうせんたー 国立宇宙研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
あじあたいへいようえねるぎーけんきゅうせんたー アジア太平洋エネルギー研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Châu Á Thái Bình Dương
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS