探索行動
たんさくこうどう「THAM TÁC HÀNH ĐỘNG」
Hành vi thăm dò
探索行動 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 探索行動
情報探索行動 じょうほうたんさくこうどう
hành vi tìm kiếm thông tin
薬物探索行動 やくぶつたんさくこうどう
hành vi tìm kiếm chất kích thích
探索 たんさく
sự tìm kiếm; sự điều tra
木探索 きたんさく
tìm kiếm theo cây
フィボナッチ探索 フィボナッチたんさく
sự tìm kiếm fibonacci
探索サイクル たんさくサイクル
chu kỳ tìm kiếm
探索木 たんさくぎ たんさくき
tìm kiếm cái cây
順序探索 じゅんじょたんさく
sự tìm kiếm tuyến tính