探索行動 たんさくこうどう
hành vi thăm dò
情報探索行動 じょうほうたんさくこうどう
hành vi tìm kiếm thông tin
探索 たんさく
sự tìm kiếm; sự điều tra
脊索動物 せきさくどうぶつ
có dây sống
半索動物 はんさくどうぶつ
hemichordate (any worm of phylum Hemichordata)
原索動物 げんさくどうぶつ
protochordate
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
木探索 きたんさく
tìm kiếm theo cây