情報探索行動
じょうほうたんさくこうどう
Hành vi tìm kiếm thông tin
情報探索行動 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 情報探索行動
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
探索行動 たんさくこうどう
hành vi thăm dò
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
でんしぷらいばしーじょうほうせんたー 電子プライバシー情報センター
Trung tâm Thông tin Mật Điện tử.
薬物探索行動 やくぶつたんさくこうどう
hành vi tìm kiếm chất kích thích
情報検索 じょうほうけんさく
sự tìm kiếm thông tin
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
クロスランゲージ情報検索 クロスランゲージじょうほうけんさく
sự chỉnh lại nhận dạng đường dây gọi