掣肘
せいちゅう「TRỬU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự kiềm chế; sự hạn chế; điều khiển

Từ đồng nghĩa của 掣肘
noun
Bảng chia động từ của 掣肘
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 掣肘する/せいちゅうする |
Quá khứ (た) | 掣肘した |
Phủ định (未然) | 掣肘しない |
Lịch sự (丁寧) | 掣肘します |
te (て) | 掣肘して |
Khả năng (可能) | 掣肘できる |
Thụ động (受身) | 掣肘される |
Sai khiến (使役) | 掣肘させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 掣肘すられる |
Điều kiện (条件) | 掣肘すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 掣肘しろ |
Ý chí (意向) | 掣肘しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 掣肘するな |
掣肘 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 掣肘
肘 ひじ
khuỷu
肘木 ひじき
Vật liệu ngang hình Shiraku tạo thành một hình tượng trưng trong việc xây dựng đền thờ.
肘掛 ひじかけ
nơi cất vũ khí
テニス肘 テニスひじ
sự sưng và đau khủyu tay
両肘 りょうひじ
hai khuỷu tay
肘枕 ひじまくら
sự lấy tay gối đầu, sừ nằm gối đầu lên tay
肘サポーター ひじよう サポーター ひじよう サポーター
băng quấn khuỷu tay
肘用 ひじよう
dành cho khuỷu tay