肘
ひじ「TRỬU」
Khuỷu
肘
が
痛
むんだよ。
病院
に
行
こうかな。
Khuỷu tay của tôi thực sự rất đau. Tôi đoán tôi nên đến bệnh viện.
肘
は
上腕
と
前腕
をつなぐ
関節
だ。
Khuỷu tay là khớp nối giữa cẳng tay và cánh tay trên.
Cùi chỏ
Khuỷu tay
肘
が
痛
むんだよ。
病院
に
行
こうかな。
Khuỷu tay của tôi thực sự rất đau. Tôi đoán tôi nên đến bệnh viện.
肘
は
上腕
と
前腕
をつなぐ
関節
だ。
Khuỷu tay là khớp nối giữa cẳng tay và cánh tay trên.
☆ Danh từ
Khuỷu tay.
肘
が
痛
むんだよ。
病院
に
行
こうかな。
Khuỷu tay của tôi thực sự rất đau. Tôi đoán tôi nên đến bệnh viện.
肘
は
上腕
と
前腕
をつなぐ
関節
だ。
Khuỷu tay là khớp nối giữa cẳng tay và cánh tay trên.

Từ đồng nghĩa của 肘
noun
肘 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 肘
肘木 ひじき
Vật liệu ngang hình Shiraku tạo thành một hình tượng trưng trong việc xây dựng đền thờ.
肘掛 ひじかけ
nơi cất vũ khí
テニス肘 テニスひじ
sự sưng và đau khủyu tay
両肘 りょうひじ
hai khuỷu tay
掣肘 せいちゅう
sự kiềm chế; sự hạn chế; điều khiển
肘枕 ひじまくら
sự lấy tay gối đầu, sừ nằm gối đầu lên tay
肘サポーター ひじよう サポーター ひじよう サポーター
băng quấn khuỷu tay
肘用 ひじよう
dành cho khuỷu tay