肘掛
ひじかけ「TRỬU QUẢI」
Nơi cất vũ khí
肘掛 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 肘掛
肘掛け ひじかけ
tay vịn ghế
肘掛椅子 ひじかけいす
chủ trì với cánh tay nghỉ ngơi; nhân viên bậc trên
肘掛け椅子 ひじかけいす
ghế bành.
肘 ひじ
khuỷu
テニス肘 テニスひじ
sự sưng và đau khủyu tay
肘木 ひじき
Vật liệu ngang hình Shiraku tạo thành một hình tượng trưng trong việc xây dựng đền thờ.
肘枕 ひじまくら
sự lấy tay gối đầu, sừ nằm gối đầu lên tay
肘用 ひじよう
dành cho khuỷu tay