Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 接ベクトル
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
véc tơ
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
ベクトルの ベクトルの
thuộc vectơ
ベクトル値 ベクトルち
giá trị vectơ
行ベクトル ぎょうベクトル くだりベクトル
vectơ hàng
ベクトル積 ベクトルせき
tích chéo
列ベクトル れつベクトル
ma trận cột