Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 接合 (生物)
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
柱接合金物 はしらせつごうかなもの
phụ kiện mối nối cột
包接化合物 ほうせつかごうぶつ
hợp chất clathrate
合成生物学 ごーせーせーぶつがく
sinh học tổng hợp
非生物合成 ひせーぶつごーせー
tổng hợp phi sinh học
接合 せつごう
sự ghép nối, sự kết nối
合接 ごうせつ
conjunction, joint
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện