Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 接合法
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
接合 せつごう
sự ghép nối, sự kết nối
合接 ごうせつ
conjunction, joint
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm