接合菌症
せつごーきんしょー「TIẾP HỢP KHUẨN CHỨNG」
Bệnh nấm sâu zygomycois
接合菌症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 接合菌症
接合菌類 せつごうきんるい
Zygomycota
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
菌血症 きんけつしょう
nhiễm trùng máu
真菌症 しんきんしょう まきんしょう
bệnh nấm
接合 せつごう
sự ghép nối, sự kết nối
合接 ごうせつ
conjunction, joint
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion