真菌血症
しんきんけつしょう「CHÂN KHUẨN HUYẾT CHỨNG」
Nhiễm nấm máu
真菌血症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 真菌血症
真菌症 しんきんしょう まきんしょう
bệnh nấm
菌血症 きんけつしょう
nhiễm trùng máu
爪真菌症 つめしんきんしょー
bệnh nấm móng (onychomycosis)
多血症-真性 たけつしょう-しんせい
đa hồng cầu nguyên phát
真菌 しんきん まきん
nấm, cái mọc nhanh như nấm, nốt sùi
外耳道真菌症 がいじどーしんきんしょー
bệnh viêm ống tai ngoài do bị nhiễm nấm
深在性真菌症 しんざいせいしんきんしょう ふかざいせいまきんしょう
bệnh nhiễm kí sinh trùng Cryptosporidium
真症 しんしょう
trường hợp xác thực ((của) một bệnh)