Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 接合菌綱
接合菌類 せつごうきんるい
Zygomycota
接合菌症 せつごーきんしょー
bệnh nấm sâu zygomycois
卵菌綱 たまごきんこー
lớp nấm trứng (oomycetes)
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
接合 せつごう
sự ghép nối, sự kết nối
合接 ごうせつ
conjunction, joint
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion