Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 接吻 (ロダン)
接吻 せっぷん
sự hôn
接吻する せっぷんする
hôn.
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
接吻しあう せっぷんしあう
hôn nhau.
吻 ふん
vòi đốt
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
黄吻 こうふん
người trẻ tuổi còn thiếu kinh nghiệm (như 黄口)
吻合 ふんごう
sự trùng khớp, sự trùng nhau, sự trùng khớp ngẫu nhiên