Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
溶接材料 ようせつざいりょう
vật liệu hàn
ちーくざい チーク材
gỗ lim.
材料 ざいりょう
vật liệu; tài liệu
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
料地 りょうち
khu vực cấm; khu đất của Hoàng gia
セラミックス材料 セラミックスざいりょう
nguyên liệu đồ gốm
新材料 しんざいりょう
nguyên liệu mới
材料難 ざいりょーなん
thiếu nguyên liệu