Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
nきょく N極
cực Bắc
sきょく S極
cực Nam; Nam Cực
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
極地 きょくち
vùng đất xa xôi nhất; vùng địa cực
接地 せっち
sự tiếp đất, sự đáp xuống (máy bay...); (điện học) sự tiếp đất; dây tiếp đất
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.