Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 接客ロボット
接客 せっきゃく
tiếp khách.
接客業 せっきゃくぎょう
nghề phục vụ; nghề dịch vụ
接客婦 せっきゃくふ
tiếp viên; hầu bàn
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
接客態度 せっきゃくたいど
dịch vụ
接客業務 せっきゃくぎょうむ
(công việc) quan hệ khách hàng, phục vụ (giúp đỡ, chăm sóc, chờ đợi) khách hàng
người máy; rô bốt.
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet