Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
接客 せっきゃく
tiếp khách.
態度 たいど
bộ dáng
接客業 せっきゃくぎょう
nghề phục vụ; nghề dịch vụ
接客婦 せっきゃくふ
tiếp viên; hầu bàn
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
接客業務 せっきゃくぎょうむ
(công việc) quan hệ khách hàng, phục vụ (giúp đỡ, chăm sóc, chờ đợi) khách hàng