接客態度
せっきゃくたいど「TIẾP KHÁCH THÁI ĐỘ」
☆ Danh từ
Dịch vụ

接客態度 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 接客態度
接客 せっきゃく
tiếp khách.
態度 たいど
bộ dáng
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
接客業 せっきゃくぎょう
nghề phục vụ; nghề dịch vụ
接客婦 せっきゃくふ
tiếp viên; hầu bàn
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn