接心
せっしん しょうしん「TIẾP TÂM」
Period of intensive zazen
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Khoảng thời gian tu tập thiền định cao độ thường được tổ chức trong các thiền viện tại nhật

Bảng chia động từ của 接心
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 接心する/せっしんする |
Quá khứ (た) | 接心した |
Phủ định (未然) | 接心しない |
Lịch sự (丁寧) | 接心します |
te (て) | 接心して |
Khả năng (可能) | 接心できる |
Thụ động (受身) | 接心される |
Sai khiến (使役) | 接心させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 接心すられる |
Điều kiện (条件) | 接心すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 接心しろ |
Ý chí (意向) | 接心しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 接心するな |
接心 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 接心
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
心にゆとりがない 心にゆとりがない
Đầu bù tóc rối ( bận rộn), bù đầu
近心隣接面 きんしんりんせつめん
bề mặt tiếp xúc gần trung tâm
直接接触 ちょくせつせっしょく
sự tiếp xúc trực tiếp
直接面接 ちょくせつめんせつ
phỏng vấn trực tiếp
直接接続 ちょくせつせつぞく
làm cho một trực tiếp là kết nối