接続時間
せつぞくじかん「TIẾP TỤC THÌ GIAN」
☆ Danh từ
Thời gian kết nối

接続時間 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 接続時間
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
常時接続 じょうじせつぞく
luôn luôn - trên (về) kết nối
断続時間 だんぞくじかん
buổi sơ khai.
航続時間 こうぞくじかん
sự chịu đựng, khả năng chịu đựng; tính nhẫn nại, sự kéo dài
持続時間 じぞくじかん
khoảng thời gian
面接時間 めんせつじかん
thời gian phỏng vấn
同時接続数 どーじせつぞくすー
số lượng kết nối đồng thời