航続時間
こうぞくじかん「HÀNG TỤC THÌ GIAN」
☆ Danh từ
Sự chịu đựng, khả năng chịu đựng; tính nhẫn nại, sự kéo dài

航続時間 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 航続時間
断続時間 だんぞくじかん
buổi sơ khai.
持続時間 じぞくじかん
khoảng thời gian
接続時間 せつぞくじかん
thời gian kết nối
航続 こうぞく
tuần biển; bay
続航 ぞっこう
việc tiếp tục chèo thuyền, việc giữ vững lộ trình, tiếp tục cuộc hành trình
航続力 こうぞくりょく
khả năng tàu chạy hay máy bay bay liên tục chỉ với một lần đổ nhiên liệu
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet