接続水域
せつぞくすいいき「TIẾP TỤC THỦY VỰC」
☆ Danh từ
Lãnh hải
Vùng tiếp giáp

接続水域 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 接続水域
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
閉域接続 へいいきせつぞく
kết nối đóng
接続 せつぞく
kế tiếp
縦続接続 じゅうぞくせつぞく
kết nối nối tiếp
直接接続 ちょくせつせつぞく
làm cho một trực tiếp là kết nối
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.