接続線
せつぞくせん「TIẾP TỤC TUYẾN」
Tàu chở tiếp.

接続線 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 接続線
接続線(制御機器) せつぞくせん(せいぎょきき)
đường dây kết nối (thiết bị điều khiển)
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
無線インターネット接続 むせんインターネットせつぞく
sự truy nhập internet không dây
接続 せつぞく
kế tiếp
縦続接続 じゅうぞくせつぞく
kết nối nối tiếp
直接接続 ちょくせつせつぞく
làm cho một trực tiếp là kết nối
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc