接続記録
せつぞくきろく「TIẾP TỤC KÍ LỤC」
☆ Danh từ
Bản ghi truy cập hệ thống
サーバー
には
全
ての
接続記録
が
保存
されています。
Mọi bản ghi truy cập hệ thống đều được lưu trên máy chủ.

接続記録 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 接続記録
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.
記録 きろく
ký
接続 せつぞく
kế tiếp
縦続接続 じゅうぞくせつぞく
kết nối nối tiếp
コミットログ記録 コミットログきろく
bản ghi xác nhận