接見
せっけん「TIẾP KIẾN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Kiến
Tiếp kiến.

Từ đồng nghĩa của 接見
noun
Bảng chia động từ của 接見
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 接見する/せっけんする |
Quá khứ (た) | 接見した |
Phủ định (未然) | 接見しない |
Lịch sự (丁寧) | 接見します |
te (て) | 接見して |
Khả năng (可能) | 接見できる |
Thụ động (受身) | 接見される |
Sai khiến (使役) | 接見させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 接見すられる |
Điều kiện (条件) | 接見すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 接見しろ |
Ý chí (意向) | 接見しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 接見するな |
接見 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 接見
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
夢にまで見た ゆめ にまで見た
Hy vọng mãnh liệt đến mức nhắm mắt cũng thấy mở mắ cũng thấy 
見 けん み
cái nhìn, cái ngó, cái dòm
直接接触 ちょくせつせっしょく
sự tiếp xúc trực tiếp