Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
接触感染 せっしょくかんせん
sự lây nhiễm do tiếp xúc
感触 かんしょく
cảm xúc
触感 しょっかん
cảm giác khi chạm vào vật gì; xúc giác
接触 せっしょく
sự tiếp xúc.
直接接触 ちょくせつせっしょく
sự tiếp xúc trực tiếp
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
接触相 せっしょくしょー
giai đoạn tiếp xúc
非接触 ひせっしょく
ra khỏi tiếp xúc