Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 接触通知
しはらいきょぜつつうち(てがた) 支払い拒絶通知(手形)
giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu).
接触 せっしょく
sự tiếp xúc.
隣接局通知 りんせつきょくつうち
sự khai báo lân cận
直接接触 ちょくせつせっしょく
sự tiếp xúc trực tiếp
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
触知覚 しょくちかく しょっちかく しょっちかく、しょくちかく
cảm giác bằng xúc giác, nhận thức bằng xúc giác
通知 つうち
sự thông báo; sự thông tri
接触アレルギー せっしょくアレルギー
dị ứng tiếp xúc