Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
触覚 しょっかく
xúc giác.
知覚知 ちかくち
kiến thức bởi hiểu biết
知覚 ちかく
tri giác
覚知 かく ち
Kiến thức
触覚器 しょっかくき
cơ quan xúc giác
味知覚 あじちかく
cảm nhận vị giác
色知覚 いろちかく
sự thụ cảm màu sắc
イメージ(知覚) イメージ(ちかく)
hình ảnh ( nhận thức )