触知覚
しょくちかく しょっちかく しょっちかく、しょくちかく
「XÚC TRI GIÁC」
◆ Nhận thức bằng xúc giác
◆ Cảm giác bằng xúc giác
☆ Danh từ
◆ Cảm giác bằng xúc giác, nhận thức bằng xúc giác

Đăng nhập để xem giải thích
しょくちかく しょっちかく しょっちかく、しょくちかく
「XÚC TRI GIÁC」
Đăng nhập để xem giải thích