接遇
せつぐう「TIẾP NGỘ」
Đón tiếp
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Reception, welcome

Bảng chia động từ của 接遇
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 接遇する/せつぐうする |
Quá khứ (た) | 接遇した |
Phủ định (未然) | 接遇しない |
Lịch sự (丁寧) | 接遇します |
te (て) | 接遇して |
Khả năng (可能) | 接遇できる |
Thụ động (受身) | 接遇される |
Sai khiến (使役) | 接遇させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 接遇すられる |
Điều kiện (条件) | 接遇すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 接遇しろ |
Ý chí (意向) | 接遇しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 接遇するな |
接遇 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 接遇
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
遇不遇 ぐうふぐう
hạnh phúc và những nỗi đau đớn
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
遇す ぐうす
tiếp đãi; chiêu đãi
遇実 ぐうじつ
ngày chẵn.
対遇 たいぐう
sự trái ngược; ghép đôi
奇遇 きぐう
kỳ ngộ; trùng hợp
遭遇 そうぐう
cuộc chạm trán; sự bắt gặp thình lình; sự bắt gặp.