接骨
せっこつ「TIẾP CỐT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự chỉnh xương

Bảng chia động từ của 接骨
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 接骨する/せっこつする |
Quá khứ (た) | 接骨した |
Phủ định (未然) | 接骨しない |
Lịch sự (丁寧) | 接骨します |
te (て) | 接骨して |
Khả năng (可能) | 接骨できる |
Thụ động (受身) | 接骨される |
Sai khiến (使役) | 接骨させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 接骨すられる |
Điều kiện (条件) | 接骨すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 接骨しろ |
Ý chí (意向) | 接骨しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 接骨するな |
接骨 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 接骨
接骨院 せっこついん
phòng khám chỉnh hình
接骨木 にわとこ せっこつぼく ニワトコ
màu đỏ - berried elder bắt phải nấp trên cây
接骨医 せっこつい
người nắn xương
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
骨接ぎ ほねつぎ
việc nắn xương
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
骨を接ぐ ほねをつぐ ほねをはぐ
bó xương.
骨盤骨 こつばんこつ
xương chậu