骨を接ぐ
ほねをつぐ ほねをはぐ「CỐT TIẾP」
Bó xương.
骨
を
接
ぐ
Ghép xương/ bó bột

骨を接ぐ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 骨を接ぐ
接骨 せっこつ
sự chỉnh xương
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
接骨院 せっこついん
phòng khám chỉnh hình
接骨木 にわとこ せっこつぼく ニワトコ
màu đỏ - berried elder bắt phải nấp trên cây
接骨医 せっこつい
người nắn xương
骨接ぎ ほねつぎ
việc nắn xương
接ぐ はぐ つぐ
ghép (cây)
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet