接骨院
せっこついん「TIẾP CỐT VIỆN」
☆ Danh từ
Phòng khám chỉnh hình

接骨院 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 接骨院
接骨 せっこつ
sự chỉnh xương
整骨院 せいこついん
phòng tẩm quất
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
接骨木 にわとこ せっこつぼく ニワトコ
màu đỏ - berried elder bắt phải nấp trên cây
接骨医 せっこつい
người nắn xương
骨接ぎ ほねつぎ
việc nắn xương
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet