控えを取る
ひかえをとる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Sao chép, lấy tạo ( một bản sao...)

Bảng chia động từ của 控えを取る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 控えを取る/ひかえをとるる |
Quá khứ (た) | 控えを取った |
Phủ định (未然) | 控えを取らない |
Lịch sự (丁寧) | 控えを取ります |
te (て) | 控えを取って |
Khả năng (可能) | 控えを取れる |
Thụ động (受身) | 控えを取られる |
Sai khiến (使役) | 控えを取らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 控えを取られる |
Điều kiện (条件) | 控えを取れば |
Mệnh lệnh (命令) | 控えを取れ |
Ý chí (意向) | 控えを取ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 控えを取るな |
控えを取る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 控えを取る
馬を控える うまをひかえる
tới sự cầm giữ lùi lại một con ngựa
控える ひかえる
chế ngự; kiềm chế; giữ gìn (lời ăn tiếng nói); điều độ (ăn uống)
控え ひかえ
ghi chú; ghi nhớ
食べ物を控える たべものをひかえる
(thì) ôn hòa bên trong ăn
~が控える ~がひかえる
Sắp tới gần, tiến gần tới sự việc, sự kiện nào đó
手控える てびかえる
ghi nhớ trong tâm trí
電話番号を控える でんわばんごうをひかえる
Ghi chép lại, lưu lại số điện thoại
差し控える さしひかえる
tiết chế; kiềm chế; không làm quá nhiều