Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
食べ物を控える
たべものをひかえる
(thì) ôn hòa bên trong ăn
控えを取る ひかえをとる
sao chép, lấy tạo ( một bản sao...)
食べ物を求める たべものをもとめる
đòi ăn.
馬を控える うまをひかえる
tới sự cầm giữ lùi lại một con ngựa
食べ物 たべもの
đồ ăn
控える ひかえる
chế ngự; kiềm chế; giữ gìn (lời ăn tiếng nói); điều độ (ăn uống)
食べる たべる
ăn.
食べ応え たべごたえ
(cảm giác) no bụng, chắc bụng, ngang bụng
食べ物屋 たべものや
nơi bán thức ăn; tiệm ăn; nhà hàng
Đăng nhập để xem giải thích