馬を控える
うまをひかえる
Tới sự cầm giữ lùi lại một con ngựa

馬を控える được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 馬を控える
控えを取る ひかえをとる
sao chép, lấy tạo ( một bản sao...)
控える ひかえる
chế ngự; kiềm chế; giữ gìn (lời ăn tiếng nói); điều độ (ăn uống)
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
控え ひかえ
ghi chú; ghi nhớ
~が控える ~がひかえる
Sắp tới gần, tiến gần tới sự việc, sự kiện nào đó
手控える てびかえる
ghi nhớ trong tâm trí
食べ物を控える たべものをひかえる
(thì) ôn hòa bên trong ăn
控え目 ひかえめ
đạm bạc