Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
こうじょじょうこう(ようせん) 控除条項(用船)
điều khoản hao hụt (thuê tàu).
控所 ひかえじょ
phòng chờ
控え ひかえ
ghi chú; ghi nhớ
控室 ひかえしつ
phòng đợi
控除 こうじょ
khấu trừ