Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
推し測る
おしはかる
phỏng đoán, phán đoán
概測する 概測する
ước tính
推測 すいそく
sự đoán; sự phỏng đoán; sự ước đoán
概測 概測
đo đạc sơ bộ
推測する すいそくする
đoán; phỏng đoán; ước đoán.
推測統計学 すいそくとうけいがく
thống kê suy luận
推し計る おしはかる
Dự đoán giả thuyết; phỏng đoán
推し量る おしはかる
phỏng đoán (dựa trên điều đã biết)
推し おし
fan của..., ủng hộ..., đẩy...
「THÔI TRẮC」
Đăng nhập để xem giải thích