推し量る
おしはかる「THÔI LƯỢNG」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ, tha động từ, tha động từ, tha động từ
Phỏng đoán (dựa trên điều đã biết)

Từ đồng nghĩa của 推し量る
verb
Bảng chia động từ của 推し量る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 推し量る/おしはかるる |
Quá khứ (た) | 推し量った |
Phủ định (未然) | 推し量らない |
Lịch sự (丁寧) | 推し量ります |
te (て) | 推し量って |
Khả năng (可能) | 推し量れる |
Thụ động (受身) | 推し量られる |
Sai khiến (使役) | 推し量らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 推し量られる |
Điều kiện (条件) | 推し量れば |
Mệnh lệnh (命令) | 推し量れ |
Ý chí (意向) | 推し量ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 推し量るな |
推し量る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 推し量る
推量 すいりょう
sự đoán; sự phỏng đoán
推量する すいりょう
đoán; phỏng đoán
推奨量 すいしょうりょう
nhu cầu dinh dưỡng khuyến nghị
悪推量 わるずいりょう あくすいりょう
sự nghi ngờ, hoài nghi không đúng; sự phỏng đoán theo cách xấu
壁越し推量 かべごしすいりょう
guesstimating
当て推量 あてずいりょう
phỏng đoán; tự suy đoán; sự đoán chừng
推し計る おしはかる
Dự đoán giả thuyết; phỏng đoán
推し測る おしはかる
phỏng đoán, phán đoán