推す
おす「THÔI」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Suy ra; luận ra; kết luận
彼
の
言葉
から
推
して
富
を
鼻
にかける
事
が
分
かった
Từ những lời nói của anh ta mà kết luận thì anh ta rất kiêu hãnh về sự giàu có của mình .

Từ đồng nghĩa của 推す
verb
Bảng chia động từ của 推す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 推す/おすす |
Quá khứ (た) | 推した |
Phủ định (未然) | 推さない |
Lịch sự (丁寧) | 推します |
te (て) | 推して |
Khả năng (可能) | 推せる |
Thụ động (受身) | 推される |
Sai khiến (使役) | 推させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 推す |
Điều kiện (条件) | 推せば |
Mệnh lệnh (命令) | 推せ |
Ý chí (意向) | 推そう |
Cấm chỉ(禁止) | 推すな |
推す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 推す
類推する るいすい
nhận biết sự giống nhau.
邪推する じゃすい
không tin; nghi ngờ.
会長に推す かいちょうにおす
giới thiệu (một người) cho cái trụ (của) chủ tịch(tổng thống)
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
推挙する すいきょする
bảo ban
推敲する すいこうする
sửa lại (bản thảo); sửa sang; mài giũa; đánh bóng.
推量する すいりょう
đoán; phỏng đoán
推進する すいしんする
xúc tiến; thúc đẩy