推敲する
すいこうする「THÔI XAO」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sửa lại (bản thảo); sửa sang; mài giũa; đánh bóng.

Bảng chia động từ của 推敲する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 推敲する/すいこうするする |
Quá khứ (た) | 推敲した |
Phủ định (未然) | 推敲しない |
Lịch sự (丁寧) | 推敲します |
te (て) | 推敲して |
Khả năng (可能) | 推敲できる |
Thụ động (受身) | 推敲される |
Sai khiến (使役) | 推敲させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 推敲すられる |
Điều kiện (条件) | 推敲すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 推敲しろ |
Ý chí (意向) | 推敲しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 推敲するな |
推敲する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 推敲する
推敲 すいこう
sự sửa lại (bản thảo); sự sửa sang; sự mài giũa; sự đánh bóng
月下推敲 げっかすいこう
quá trình kiểm tra và sửa đổi cách diễn đạt của một câu, và thêm các sửa chữa để có một cách diễn đạt khác
推挙する すいきょする
bảo ban
推進する すいしんする
xúc tiến; thúc đẩy
推定する すいていする
ước tính; suy đoán; giả định
推論する すいろんする
suy ra, luận ra, suy luận, suy diễn
推測する すいそくする
đoán; phỏng đoán; ước đoán.
推薦する すいせんする
giới thiệu; tiến cử.