邪推する
じゃすい「TÀ THÔI」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Không tin; nghi ngờ.

Bảng chia động từ của 邪推する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 邪推する/じゃすいする |
Quá khứ (た) | 邪推した |
Phủ định (未然) | 邪推しない |
Lịch sự (丁寧) | 邪推します |
te (て) | 邪推して |
Khả năng (可能) | 邪推できる |
Thụ động (受身) | 邪推される |
Sai khiến (使役) | 邪推させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 邪推すられる |
Điều kiện (条件) | 邪推すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 邪推しろ |
Ý chí (意向) | 邪推しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 邪推するな |
邪推する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 邪推する
邪推 じゃすい
đoán chừng; hồ đồ
邪推深い じゃすいぶかい
không tin, nghi ngờ, ngờ vực, hồ nghi
邪魔する じゃま じゃまする
chướng ngại.
推挙する すいきょする
bảo ban
推敲する すいこうする
sửa lại (bản thảo); sửa sang; mài giũa; đánh bóng.
推進する すいしんする
xúc tiến; thúc đẩy
推定する すいていする
ước tính; suy đoán; giả định
推論する すいろんする
suy ra, luận ra, suy luận, suy diễn