Kết quả tra cứu 推量する
Các từ liên quan tới 推量する
推量する
すいりょう
「THÔI LƯỢNG」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Đoán; phỏng đoán
それは
推量
ように
過
ぎない
Đó chỉ là phỏng đoán
彼
の
言葉
から
推量
すると
彼
はあの
女
が
好
きじゃない
Theo tôi đoán được từ những lời anh ta nói thì anh ta không thích cô ấy .

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 推量する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 推量する/すいりょうする |
Quá khứ (た) | 推量した |
Phủ định (未然) | 推量しない |
Lịch sự (丁寧) | 推量します |
te (て) | 推量して |
Khả năng (可能) | 推量できる |
Thụ động (受身) | 推量される |
Sai khiến (使役) | 推量させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 推量すられる |
Điều kiện (条件) | 推量すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 推量しろ |
Ý chí (意向) | 推量しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 推量するな |