Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 推奨ブラウザ
推奨 すいしょう
sự tán dương; sự ca ngợi; sự tiến cử; sự giới thiệu; giới thiệu; tiến cử.
推奨量 すいしょうりょう
nhu cầu dinh dưỡng khuyến nghị
推奨株 すいしょうかぶ
cổ phiếu khuyến nghị
推奨環境 すいしょうかんきょう
yêu cầu hệ thống (tức là phần cứng và phần mềm được khuyến nghị để chạy một gói)
推奨寸法 すいしょーすんぽー
kích thước khuyến nghị
ブラウザ ブラウザー
trình duyệt
推奨銘柄リスト すいしょうめいがらリスト
danh sách khuyến cáo
Webブラウザ Webブラウザ
trình duyệt web