推定
すいてい「THÔI ĐỊNH」
Giả định
Giả sử
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự ước tính; sự suy đoán; sự giả định; ước tính.
推定
によれば、
今年
の
鉄鋼生産
は1
億トン
に
達
するだろう。
Theo ước tính, sản lượng thép sẽ đạt 100 triệu tấn nàynăm.
推定
によれば...
Người ta ước tính rằng...

Từ đồng nghĩa của 推定
noun
Bảng chia động từ của 推定
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 推定する/すいていする |
Quá khứ (た) | 推定した |
Phủ định (未然) | 推定しない |
Lịch sự (丁寧) | 推定します |
te (て) | 推定して |
Khả năng (可能) | 推定できる |
Thụ động (受身) | 推定される |
Sai khiến (使役) | 推定させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 推定すられる |
Điều kiện (条件) | 推定すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 推定しろ |
Ý chí (意向) | 推定しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 推定するな |
推定 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 推定
ベイズ推定 ベイズすいてい
suy luận bayes (một kiểu suy luận thống kê)
推定データ すいていデータ
dữ liệu đánh giá
推定値 すいていち
giá trị đánh giá
推定同意 すいてーどーい
sự chấp thuận giả định
推定無罪 すいていむざい
sự suy đoán vô tội, sự giả định vô tội
推定価格 すいていかかく
giá ước tính.
区間推定 くかんすいてー
sự ước lượng khoảng
推定する すいていする
ước tính; suy đoán; giả định