推定データ
すいていデータ
☆ Danh từ
Dữ liệu đánh giá
Dữ liệu ước lượng

推定データ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 推定データ
推定 すいてい
sự ước tính; sự suy đoán; sự giả định; ước tính.
ベイズ推定 ベイズすいてい
suy luận bayes (một kiểu suy luận thống kê)
推定値 すいていち
giá trị đánh giá
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
定量的データ ていりょうてきデータ
dữ liệu định lượng
推定同意 すいてーどーい
sự chấp thuận giả định
推定無罪 すいていむざい
sự suy đoán vô tội, sự giả định vô tội