区間推定
くかんすいてー「KHU GIAN THÔI ĐỊNH」
Sự ước lượng khoảng
区間推定 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 区間推定
推定 すいてい
sự ước tính; sự suy đoán; sự giả định; ước tính.
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
ベイズ推定 ベイズすいてい
suy luận bayes (một kiểu suy luận thống kê)
推定データ すいていデータ
dữ liệu đánh giá
推定値 すいていち
giá trị đánh giá
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.