推敲
すいこう「THÔI XAO」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự sửa lại (bản thảo); sự sửa sang; sự mài giũa; sự đánh bóng
推敲
を
重
ねるのに
長
い
時間
をかける〔
文章
の〕
Mất nhiều thời gian để sửa lại đoạn văn
これ
以上推敲
する
必要
はありません
Như thế là ổn rồi, không cần thiết phải sửa lại .

Bảng chia động từ của 推敲
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 推敲する/すいこうする |
Quá khứ (た) | 推敲した |
Phủ định (未然) | 推敲しない |
Lịch sự (丁寧) | 推敲します |
te (て) | 推敲して |
Khả năng (可能) | 推敲できる |
Thụ động (受身) | 推敲される |
Sai khiến (使役) | 推敲させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 推敲すられる |
Điều kiện (条件) | 推敲すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 推敲しろ |
Ý chí (意向) | 推敲しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 推敲するな |
推敲 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 推敲
推敲する すいこうする
sửa lại (bản thảo); sửa sang; mài giũa; đánh bóng.
月下推敲 げっかすいこう
quá trình kiểm tra và sửa đổi cách diễn đạt của một câu, và thêm các sửa chữa để có một cách diễn đạt khác
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
類推推理 るいすいすいり
lý luận bằng phép loại suy, suy luận loại suy
あかでみーしょうこうほにすいせんされる アカデミー賞候補に推薦される
được đề cử vào danh sách nhận giải Oscar
推薬 すいやく
Chất nổ đẩy (đạn, tên lửa)
推す おす
suy ra; luận ra; kết luận
推移 すいい
sự chuyển tiếp; thay đổi