Kết quả tra cứu 月下推敲
Các từ liên quan tới 月下推敲
月下推敲
げっかすいこう
「NGUYỆT HẠ THÔI XAO」
☆ Danh từ
◆ Quá trình kiểm tra và sửa đổi cách diễn đạt của một câu, và thêm các sửa chữa để có một cách diễn đạt khác
◆ Đạo văn

Đăng nhập để xem giải thích
げっかすいこう
「NGUYỆT HẠ THÔI XAO」
Đăng nhập để xem giải thích