月下推敲
げっかすいこう「NGUYỆT HẠ THÔI XAO」
☆ Danh từ
Quá trình kiểm tra và sửa đổi cách diễn đạt của một câu, và thêm các sửa chữa để có một cách diễn đạt khác
Đạo văn

月下推敲 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 月下推敲
推敲 すいこう
sự sửa lại (bản thảo); sự sửa sang; sự mài giũa; sự đánh bóng
推敲する すいこうする
sửa lại (bản thảo); sửa sang; mài giũa; đánh bóng.
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
ズボンした ズボン下
quần đùi
月下 げっか
nơi ánh trăng chiếu sáng, dưới ánh trăng
月下に げっかに
trong ánh trăng
月下香 げっかこう
tuberose (Polianthes tuberosa)
月下氷人 げっかひょうじん
người mai mối